Nhưng chúng ta thường coi việc ăn uống là thói quen đơn giản, không quan trọng. Nhưng thực tế, chế độ ăn uống ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống con người. Không chỉ đơn giản là no bụng, chúng ta cần chú trọng đến việc cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể và tinh thần. Bảng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và các loại hạt khô mang tính quan trọng để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho nhu cầu ăn uống của chúng ta.
Bảng giá trị dinh dưỡng của một số thực phẩm
Hầu hết các bữa ăn của bạn đều được chế biến từ các loại thực phẩm thông thường có trong bảng giá trị dinh dưỡng. Hãy tìm hiểu về thành phần dinh dưỡng để có một bữa ăn hợp lý và lành mạnh. Một thực đơn ngon miệng phải đảm bảo cung cấp đủ chất cho cơ thể và năng lượng cho bạn.
Bạn đang xem: Bảng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và hạt khô: Hướng dẫn ăn uống lành mạnh
100 gram:
- Ba chỉ lợn
- Thịt nạc lợn
- Mỡ lợn
- Ức gà
- Cá diếc
- Cá chép
- Đậu tương
- Đậu xanh
- Hạt lạc
- Vừng
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm:
- Năng lượng (kcal)
- Protein (gam)
- Mỡ (gam)
- Canxi (mg)
- Sắt (mg)
- Kẽm (mg)
- Natri (mg)
- Vitamin A
- Vitamin C
- Folate
Xem thêm : Khi nào bé nên chuyển từ ăn bột sang cháo?
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng chúng ta không nên ăn quá 100g thịt mỗi ngày và chỉ nên ăn khoảng 1,5kg thịt mỗi tháng. Đối với người trưởng thành, nên ăn khoảng 2,5kg cá mỗi tháng. Khẩu phần ăn cân đối hàng ngày cần cung cấp ít nhất 40% chất béo thực vật và không quá 60% chất béo động vật, kết hợp cả mỡ động vật và dầu thực vật.
Bảng giá trị dinh dưỡng của các loại hạt
Bảng so sánh thành phần dinh dưỡng của các loại hạt khác nhau giúp bạn dễ dàng cân bằng khẩu phần ăn hàng ngày. Bảng giá trị dinh dưỡng dưới đây bao gồm thành phần chất theo khối lượng của từng loại hạt. Bạn có thể so sánh lượng calo, chất béo, carbohydrate, chất xơ của các loại hạt.
Tên hạt | 100 gam Calo % Calo | Chất béo | Carb | Chất xơ | Đường | Protein |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạt dẻ | 213 | 2% | 46% | 8% | 11% | 2% |
Hạt điều | 553 | 44% | 33% | 3% | 6% | 18% |
Hạt dẻ cười | 557 | 44% | 28% | 10% | 8% | 21% |
Hạt lạc | 567 | 49% | 16% | 8% | 4% | 26% |
Hạnh nhân | 575 | 49% | 22% | 12% | 4% | 21% |
Hạt phỉ | 628 | 61% | 17% | 10% | 4% | 15% |
Óc chó | 654 | 65% | 14% | 7% | 3% | 15% |
Hạt Brazil | 656 | 66% | 12% | 8% | 2% | 14% |
Hạt thông | 673 | 68% | 13% | 4% | 4% | 14% |
Hồ đào | 691 | 72% | 14% | 10% | 4% | 9% |
Hạt mắc ca | 718 | 76% | 14% | 9% | 5% | 8% |
Các loại hạt thường có các chất béo đa dạng, trong đó hạt Brazil và mắc ca chứa nhiều chất béo bão hòa nhất. Trong khi đó, hạt dẻ chứa ít chất béo bão hòa nhất. Chất béo bão hòa không có tác động xấu đến sức khỏe con người, nhưng có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Bạn cũng nên hạn chế ăn các loại hạt chứa nhiều đường và carbohydrate như hạt dẻ và hạt đào.
Bao nhiêu gram hạt khô là cần thiết cho mỗi ngày?
Một chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên ăn khoảng 28 gam hạt mỗi ngày, tương đương với một nắm tay của bạn. Các loại hạt dinh dưỡng sấy khô chứa nhiều calo và có thể thay thế các loại đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe. Hạt dinh dưỡng không chỉ giữ bạn đầy bụng mà còn giúp duy trì vóc dáng.
Một điểm cần lưu ý là không nên ăn các loại hạt đã được tẩm muối, bơ hay chocolate. Thành phần dinh dưỡng của các loại hạt này sẽ bị mất đi và không còn tác dụng tốt cho sức khỏe của bạn. Bạn nên thử nhiều loại hạt khác nhau để bổ sung đa dạng chất dinh dưỡng.
Bảng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và các loại hạt cung cấp thông tin để đảm bảo bữa ăn lành mạnh và sức khỏe bền vững. Mỗi người cần có một khẩu phần ăn phù hợp để đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng. Hãy tham khảo bảng giá trị dinh dưỡng cụ thể trên bao bì của từng sản phẩm hạt. Mỗi sản phẩm hạt khô của Pam’s đều đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
Nguồn: https://yeuconthongthai.com.vn
Danh mục: Dinh dưỡng