Trong suốt quá trình mang thai, nghén nặng là vấn đề khá phổ biến ảnh hưởng đến 50% đến 90% phụ nữ. Thường xảy ra trong ba tháng đầu tiên, từ tuần thứ 6 đến tuần thứ 8 của thai kỳ. Tuy nhiên, triệu chứng này thường giảm dần và hiếm khi kéo dài đến tháng thứ 3 của thai kỳ. Để chẩn đoán chính xác và điều trị chứng nghén nặng, chỉ có khoảng 1% phụ nữ mang thai cần được nhập viện.
- Phụ nữ mang thai cần đề phòng nguy cơ thiếu máu thiếu sắt
- Tiểu đường thai kỳ: Mối nguy cho mẹ và bé
- Sự phát triển tuyệt vời của thai nhi trong từng tháng trong bụng mẹ
- 13 Cách phòng tránh sạm da mặt khi mang thai hiệu quả nhất
- Chẩm sóc ngực khi mang thai: Những điều mẹ bầu cần biết để luôn khỏe mạnh
Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng nghén nặng thường gặp bao gồm:
Bạn đang xem: Điều trị nghén nặng trong thai kỳ
- Ói mửa liên tục.
- Giảm cân hơn 5% trọng lượng trước khi mang thai.
- Mất nước.
- Rối loạn điện giải.
- Tăng ketone trong máu.
Bệnh não Wernicke là một biến chứng nghiêm trọng của chứng nghén nặng.
Cách điều trị
1. Thay đổi lối sống
- Tránh các tác nhân có thể làm tăng triệu chứng nghén nặng, bao gồm một số thức ăn hoặc mùi nhất định.
- Ưu tiên ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên. Nên sử dụng thực phẩm khô và uống đủ nước.
- Giới hạn ăn thực phẩm béo và chế độ ăn nhiều carbohydrates, vì chúng có thể làm tăng triệu chứng nghén nặng. Chế độ ăn ít carbohydrates và cao protein có thể giảm triệu chứng buồn nôn và nôn.
- Uống 400mcg acid folic mỗi ngày trong ba tháng đầu tiên của thai kỳ.
2. Sử dụng thuốc chống nôn
Xem thêm : Đau dạ dày khi mang thai – Những điều mẹ bầu cần biết
Thuốc chống nôn là phương pháp chính để điều trị chứng nghén nặng. Mặc dù còn thiếu nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả của các loại thuốc này trong thai kỳ, nhưng có nhiều kinh nghiệm sử dụng thành công. Các loại thuốc có tác dụng phụ khác nhau, vì vậy nên cân nhắc trước khi lựa chọn.
Dưới đây là một số loại thuốc chống nôn có thể sử dụng trong thai kỳ:
- Thuốc đối kháng thụ thể H1: Cyclizine và Promethazine.
- Thuốc nhóm Phenothiazin: Prochlorperazine và Chlorpromazine.
- Thuốc đối kháng Dopamine: Metoclopramide và Domperidone.
- Thuốc đối kháng thụ thể 5-Ht3: Ondansetron.
3. Bổ sung dịch truyền
- Natri clorid 0,9% và dung dịch tiêm Hartmann (sodium lactate) là những lựa chọn phổ biến cho việc bổ sung dịch truyền.
- Tránh sử dụng dịch truyền chứa glucose, vì glucose có thể làm tăng nguy cơ bệnh não Wernicke ở những phụ nữ bị thiếu vitamin B1.
- Cân nhắc việc bổ sung natri từ từ, để tránh nguy cơ rối loạn thần kinh.
- Hiệu chỉnh mức kali máu, sử dụng 40mmol kali (K+) cho mỗi lít dịch truyền tương thích.
- Đánh giá và hiệu chỉnh cân bằng chất lỏng và điện giải theo thời gian.
4. Thiamine (vitamin B1)
- Bệnh não Wernicke có thể được ngăn ngừa và điều trị bằng việc sử dụng thiamine. Thiamine có thể dùng dưới dạng chế phẩm uống và truyền tĩnh mạch. Thiamin thường được chỉ định cho những phụ nữ bị nôn mửa liên tục.
- Ưu tiên việc sử dụng thiamine dạng uống với liều nhỏ hơn để tăng khả năng hấp thu.
- Uống 25-50mg thiamine hai đến ba lần một ngày.
- Nếu thiamine dạng uống không có hiệu quả, nên sử dụng chế phẩm vitamin B truyền tĩnh mạch, ví dụ như Pabrinex®.
5. Corticosteroid
- Việc sử dụng corticosteroid vẫn đang gây tranh luận vì bằng chứng chưa rõ ràng. Sử dụng steroid toàn thân có thể tăng nguy cơ hở hàm ếch thai nhi theo một số nghiên cứu. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng về nguy cơ hở hàm ếch ở trẻ tiếp xúc với steroid trong tử cung. Việc chỉ định corticosteroid nên là phương án cuối cùng sau khi các phương pháp khác không hiệu quả. Việc sử dụng corticosteroid nên dừng sau 3 ngày nếu không có cải thiện. Nếu điều trị bằng corticosteroid thành công, nên duy trì ở liều thấp và trong thời gian ngắn nhất có thể. Liều lượng thông thường cho việc sử dụng corticosteroid là hydrocortisone IV 100mg hai lần mỗi ngày, sau đó là prednisolone PO 40-50mg một lần mỗi ngày, sau đó tiếp tục giảm liều dần.
6. Pyridoxine (vitamin B6)
- Hiện chưa có đủ bằng chứng cho thấy pyridoxine có lợi cho phụ nữ bị buồn nôn và nôn trong thai kỳ.
7. Gừng
- Gừng đã được sử dụng từ lâu để điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn trong thai kỳ. Tuy nhiên, bằng chứng cho hiệu quả của gừng vẫn còn hạn chế.
- Gừng giúp giảm tần suất buồn nôn và nôn so với giả dược.
- Thường 1g gừng mỗi ngày (liều chia 250mg bốn lần) được cho là an toàn và hiệu quả.
- Cũng có thể sử dụng bánh quy gừng để giảm buồn nôn so với giả dược.
Phương pháp không dùng thuốc
- Châm cứu
- Bấm huyệt
- Thôi miên
- Thư giãn cơ liên tục (kết hợp với liệu pháp chống nôn)
Tài liệu tham khảo
- Philip Wiffen, Marc Mitchell, Melanie Snelling, Nicola Stoner (2017), Oxford Handbook of Clinical Pharmacy, © Oxford University Press 2017, trang 513-514-515
Nguồn: https://yeuconthongthai.com.vn
Danh mục: Mang thai