Sảy thai hóa học là tình trạng thường gặp ở những người mẹ mang thai lần đầu. Do không có nhiều dấu hiệu đặc trưng, nhiều mẹ bầu không nhận ra mình đã mang thai và đang gặp phải sảy thai hóa học. Vậy sảy thai hóa học là gì? Nguyên nhân và cách phòng ngừa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Sảy thai hóa học: Định nghĩa
Sảy thai hóa học (hay còn gọi là sảy thai sinh hóa) là hiện tượng người mẹ mang thai nhưng bị sảy thai từ rất sớm. Lúc này, trứng đã được thụ tinh nhưng túi thai chưa thể nhìn thấy trên hình ảnh siêu âm. Các dấu hiệu của sảy thai sinh hóa cũng không đặc trưng, tương tự như việc trễ kinh bình thường. Do đó, nhiều bà bầu không nhận biết mình đã mang thai và bị sảy thai.
Sảy thai hóa học xảy ra khá phổ biến, chiếm từ 50 – 70% các ca sảy thai. Nếu người mẹ đã trễ kinh và làm xét nghiệm thử thai dương tính, nhưng sau thời gian ngắn có xuất hiện chảy máu âm đạo, đau bụng dưới và kết quả xét nghiệm cho thấy nồng độ hormone HCG thấp, thì tỷ lệ cao là đã bị sảy thai hóa học.
Thông thường, sảy thai hóa học không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe bà mẹ. Tuy nhiên, để hạn chế tình trạng này tái diễn, các bạn nên nắm rõ các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa để áp dụng khi cần thiết. Bên cạnh đó, việc nhận biết các dấu hiệu dọa sảy thai trong 3 tháng đầu cũng vô cùng quan trọng để mẹ bầu có thể xử lý kịp thời. Bạn có thể tìm hiểu thêm tại bài viết: Dấu hiệu dọa sảy thai 3 tháng đầu và cách xử lý.
Nguyên nhân gây sảy thai hóa học
Hiện chưa có nguyên nhân chính xác nào được xác định gây ra sảy thai hóa học. Tuy nhiên, qua quá trình nghiên cứu, các chuyên gia đã “khoanh vùng” được các yếu tố có nguy cơ cao dẫn đến hiện tượng này, bao gồm:
Sự bất thường ở phôi thai
Sự bất thường thường bắt nguồn từ nhiễm sắc thể. Phôi thai bị rối loạn nhiễm sắc thể sẽ gặp khó khăn trong quá trình phát triển. Khi cơ thể mẹ nhận thấy phôi thai không thể phát triển bình thường, hệ miễn dịch sẽ đẩy phôi thai ra khỏi tử cung.
Điều này liên quan đến việc hợp tử, quá trình kết hợp giữa trứng của mẹ và tinh trùng của bố để tạo thành phôi thai. Nếu trong quá trình biến đổi và phát triển, tế bào phân chia (nguyên phân và giảm phân) bị rối loạn, phôi thai sẽ có bất thường về nhiễm sắc thể.
Sự bất thường trong tử cung người mẹ
Thiếu hụt hoặc rối loạn hormone
Các hormone đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, nếu cơ thể mẹ thiếu hụt hoặc rối loạn các chất nội tiết này, thai nhi sẽ khó phát triển bình thường và nguy cơ sảy thai hóa học cũng tăng lên.
Bệnh lý
Nguy cơ sảy thai hóa học tăng cao ở những bà bầu mắc các bệnh lý như:
- Bệnh tuyến giáp
- Rối loạn đông máu
- Viêm gan B, viêm gan C
- Giang mai
- Nhiễm khuẩn Chlamydia
- Rubella
Cách phòng ngừa sảy thai hóa học
Vì chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây sảy thai hóa học, chưa có một phương pháp đặc hiệu để phòng ngừa hay điều trị tình trạng này. Tuy nhiên, các bà bầu có thể hạn chế nguy cơ sảy thai hóa học bằng cách tuân thủ các lời khuyên sau:
- Duy trì chế độ ăn uống và lối sống khoa học để cân bằng lượng hormone trong cơ thể.
- Sinh hoạt tình dục lành mạnh, tránh lây nhiễm các bệnh tình dục.
- Vệ sinh âm đạo đúng cách, sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng để tránh kích ứng và viêm nhiễm âm đạo.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang thai để tìm hiểu và loại bỏ các bệnh lý hay yếu tố có nguy cơ gây sảy thai hóa học.
- Kế hoạch mang thai cần thực hiện trong độ tuổi lý tưởng, hạn chế mang thai khi đã trên 35 tuổi vì nguy cơ sảy thai càng cao khi tuổi phụ nữ càng lớn.
- Giữ tinh thần thoải mái, tích cực và tránh những tác động tâm lý mạnh có thể gây sảy thai hóa học.
- Nếu nghi ngờ bị sảy thai hóa học, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán thông qua xét nghiệm nồng độ hormone HCG trong máu. Bác sĩ sẽ đưa ra tư vấn và lời khuyên phù hợp.
Sảy thai là một biến cố thai sản mà không một bà bầu nào mong muốn. Tuy nhiên, để vượt qua nỗi mất mát này và chuẩn bị tốt cho những lần mang thai trong tương lai, bà bầu cần trang bị kiến thức cơ bản. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ về sảy thai hóa học, cũng như nắm được nguyên nhân và cách hạn chế hiện tượng này.